STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87001 | Ống thông nội khí quản lò xo số | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
87002 | Ống thông nội khí quản lò xo số | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
87003 | Ống thông nội khí quản Scacett có đường hút nhớt trên bóng chèn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 023 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
87004 | Ống thông nội khí quản; Bộ mở khí quản; Ống dẫn lưu màng phổi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 007 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
87005 | Ống thông nội phế quản Sheridan® Endobronchial Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-056/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
87006 | Ống thông Nong Bóng Advance 18LP Low Profile PTA | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 50/MED0820 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
87007 | Ống thông Nong Bóng Advance 35LP Low Profile PTA | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 51/MED0820 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
87008 | Ống thông nong rộng lòng động mạch bằng bóng qua da | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AVD/Armada_v1.0 |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
87009 | Ống thông núm tá tràng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 44.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
87010 | Ống thông núm tá tràng (ERCP Catheter) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2020 02/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 25/12/2020 |
|