STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87001 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87002 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87003 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87004 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87005 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
12041/2022/DC
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
87006 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87007 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87008 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
01/2022-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
87009 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87010 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|