STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87021 |
Máy xông hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM MINH |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
87022 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS001-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
87023 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
87024 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
42PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
87025 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
56PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
87026 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
87027 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
87028 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
153/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
87029 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TNP001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87030 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBD006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|