STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87031 |
Máy trộn silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
827-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
87032 |
Máy trộn tế bào gốc với chất bảo quản và rã đông tự động Smart-Max |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1261/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐA KHOA |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
87033 |
Máy trộn vật liệu nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
87034 |
Máy trộn xi măng hàn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202429/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
87035 |
Máy trộn “DHEF”Alginate Mixer (Non-Sterile) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
306/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
87036 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181095 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
87037 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181884 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
87038 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
062022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
87039 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
122022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
87040 |
Máy Trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRIỀU DƯƠNG |
0124/CBPL-TRIEUDUONG
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|