STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87051 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
614.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
87052 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
616.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
87053 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
619.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
87054 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
659/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
87055 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
187 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
87056 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
19NP-SE
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
87057 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1003121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
87058 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
02.03/PCBPL-BIO_NEB200
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
87059 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
05/2022/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
87060 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/01
|
|
Đã thu hồi
12/04/2022
|
|