STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87051 | Ốc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 128/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
87052 | Ốc chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1490/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
87053 | Ốc giả định | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 651/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
87054 | Ốc kết nối trụ lấy dấu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 56/MED1219 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
87055 | Ốc kết nối trụ răng implant nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED1221 | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
87056 | Ốc khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019038/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
87057 | Ốc khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018593 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
87058 | Ốc khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 88/170000002/PCBPL - BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Y Tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực 26/05/2020 |
|
87059 | Ốc khoá trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
87060 | Ốc khoá trong | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 884/21/170000116... |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|