STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87061 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3342021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm không giả |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
87062 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
43421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
87063 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm không giả |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
87064 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
356.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
87065 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4024 PL-TTDV/ 170000027
|
Nguyễn Vân Trung |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
87066 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy tạo oxy
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
87067 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3492021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại sản xuất và Xuất nhập khẩu Lê Hoàng |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
87068 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
356.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
87069 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021324A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRẦN HOÀNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
87070 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|