STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87061 | Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 923/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
87062 | Nút chặn kim luồn có lỗ bơm thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 091 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
87063 | Nút chặn kim luồn có van 1 chiều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED | 04/2023/TQMED-BPL |
Đã thu hồi 02/06/2023 |
|
|
87064 | Nút chặn kim luồn có van 1 chiều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED | 06/2023/TQMED-BPL |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
87065 | Nút chặn kim luồn tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 103/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
87066 | Nút chặn kim luồn và xy lanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 34/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
87067 | Nút chặn kim luồn và xy lanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 924/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
87068 | Nút chặn kim luồn-Injection Stopper | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 548/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 20/10/2019 |
|
87069 | Nút chặn kim tiêm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018189 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
87070 | Nút chặn mũi khoan | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|