STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87061 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/01
|
|
Đã thu hồi
12/04/2022
|
|
87062 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/01
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
87063 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
05-VBPL-B/VTM
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
87064 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021590C/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
87065 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
06/2022/SODEMA-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
87066 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
469/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
87067 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
469/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
87068 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
469/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
87069 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
13-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
87070 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
19.09/PCBPL_VP-M3
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|