STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87081 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EUROSKY GROUP |
01/2023-PL/ESG
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
87082 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2465A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
87083 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
009PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
87084 |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
29.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
87085 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0110/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
87086 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0210/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
87087 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK KHẢI OANH |
01/2023/CBB/KO
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
87088 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
02/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
87089 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
181223/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
87090 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
0109.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|