STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87091 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
0404.2023/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
87092 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
05.03.2024
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
87093 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/CM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
87094 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/CM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
87095 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/CM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
87096 |
Máy xông khí dung (Máy xông mũi họng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
057-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
87097 |
Máy xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021675/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
87098 |
Máy xông khí dung (Máy xông khí dung khí nén) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231010/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
87099 |
Máy xông khí dung (Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
109-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
87100 |
Máy xông khí dung (Máy xông mũi họng) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
068-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|