STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87101 | Ổ khí đầu ra gắn tường ( wall Outlest Gas ) Ổ khí đầu ra (Outlest Gas ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
87102 | Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet ) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet) (Ohmeda type) (Pin type) (BS type) (Afnor type) (DIN type) (Chemetron type) (Puritan Pennett type) (DISS type) (O2, A,V,S) (O,V,S), O2,VAC,AIR, N2, N2O | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
87103 | Ổ khí đầu ra gắn tường (Outlet gas) Ổ khí đầu ra (Gas outlet) Ổ khí đầu ra gắn tường (Wall outlet Gas) (O2,A,V,S) (O,V,S), O2, VAC, AIR, N2, N2O, CO2, AIR 7BAR (Concealed type, exposure type) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC | 0012022- HC |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
87104 | Ổ khí đầu ra y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HDG | 508/2022/HDG |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
87105 | Ổ lấy khí cắm tường, ổ lấy khí y tế, ổ khí đầu ra (Gas Outlet, Terminal units for medical gas pipeline systems) DIN Standard, BS Standard, Ohmeda Standard, JIS Standard, Chemetron Standard, Afnor Standard, Afnor Standard, AGSS Terminal unit gzd – AGSS, O | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 25221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
87106 | Ổ vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 366/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
87107 | Ổ đầu khí ra chuẩn DIN | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 74221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
87108 | Ổ đầu ra khí A4 kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2209/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
87109 | Ổ đầu ra khí AGSS kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2209/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|
87110 | Ổ đầu ra khí hút kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2209/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|