STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87101 |
Máy xông khí dung (Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
109-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
87102 |
Máy xông khí dung (Máy xông mũi họng) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
068-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
87103 |
Máy xông khí dung ALKATO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1908 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
87104 |
Máy xông khí dung bằng sóng siêu âm và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019450/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
87105 |
Máy xông khí dung bằng sóng siêu âm và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
697-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
87106 |
Máy xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
034-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
08/07/2020
|
|
87107 |
Máy xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0090/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
87108 |
Máy xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0091/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
87109 |
Máy xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
680.21/180000026/PCBPL-BYT
|
HUỲNH VĂN CHÁNH |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
87110 |
Máy xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
682.21/180000026/PCBPL-BYT
|
HUỲNH VĂN CHÁNH |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|