STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87101 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200806 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
87102 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180807 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 30/12/2021 |
|
87103 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 12072022.02/SD/BPL |
Đã thu hồi 14/07/2022 |
|
|
87104 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180807-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
87105 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20220813/SD/BPL |
Còn hiệu lực 15/08/2022 |
|
|
87106 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230525/SD/BPL |
Đã thu hồi 29/05/2023 |
|
|
87107 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230530.02/SD/BPL |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
87108 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191444 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
87109 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200807 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
87110 | Thân răng cấy ghép kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180809-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|