STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87131 | Ốc phục hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 223/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
87132 | Ốc phục hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 023/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
87133 | Ốc phục hình hàm giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
87134 | Ốc phục hình tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87135 | Ốc tháo lắp trụ phục hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
87136 | Ốc vặn bên trong dụng cụ lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
87137 | Ốc vặn cố định chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2869A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
87138 | Ốc vặn tháo lắp khuôn đúc trụ phục hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1809/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
87139 | Ốc vặn tháo lắp khuông đúc trụ phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 223/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
87140 | Ốc vặn đầu kềm chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|