STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87131 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
042-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
87132 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
181 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
87133 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
605.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
87134 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
186 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
87135 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
12073/2022/MPMED
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
87136 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230817/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
87137 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2466A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
87138 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23082804/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
87139 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
04.10.2023
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
87140 |
Máy xông khí dung siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
: 28.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|