STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87181 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
01/2022/PLTTBYT-GV
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
87182 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2867B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
87183 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
01/2023/PL-GIAVU
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
87184 |
Máy xông mũi họng điện dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2505A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
87185 |
Máy xông mũi họng điện dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190910 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
87186 |
Máy xông mũi, họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
87187 |
Máy xông mũi, họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
87188 |
Máy xông mũi, họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
87189 |
Máy xông mũi, họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1771/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIETLIFE |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
87190 |
Máy Xông Rửa Mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
10/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN TIẾN |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|