STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87181 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng và định tính 26 thông số huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 243/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
87182 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3127/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
87183 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3263/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
87184 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3398/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
87185 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0131 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
87186 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vitamin B12 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1843/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/07/2021 |
|
87187 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vitamin B12 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3275/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
87188 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vitamin B12 hoạt tính (holotranscobalamin) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2827/2210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
87189 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vitamin B12 hoạt tính (holotranscobalamin) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2828/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
87190 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng vitamin B12 hoạt động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1863/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|