STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87181 | Nút dán mặt lưỡi | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0809/170000102/PCBPL-BYT/2018. | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
87182 | Nút gắn trên mắc cài chỉnh răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 194-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
87183 | Nút gắn trên răng, mắc cài hoặc khâu dùng trợ lực kéo để di răng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 259-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
87184 | Nút hỗ trợ cố định máng phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
87185 | Nút hỗ trợ cố định máng phẩu thuật nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87186 | Nút hỗ trợ giảm đường kính mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87187 | Nút hổ trợ giảm đường kính mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
87188 | Nút hỗ trợ giảm đường kính mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87189 | Nút khóa cao su | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH M.E.NIKKISO VIỆT NAM | 01/2022/TTBYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
87190 | Nút neo XTendobutton oval, 11mm x 18mm, 7.5mm peg Oval XTENDOBUTTON Fixation Device, 11mm x 18mm, 7.5mm peg | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019105/170000164/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LIMITED TẠI TP HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 12/02/2020 |
|