STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87191 |
Máy xông tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
87192 |
Máy xông thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
8052024/PL-VT/BH3
|
|
Đã thu hồi
08/05/2024
|
|
87193 |
Máy xông thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
8052024/VTHB/BH4
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
87194 |
Máy xông thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
02-060624/PLB-YTVX
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
87195 |
Máy xông thuốc bộ phận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0510HB/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
87196 |
Máy xông thuốc bộ phận (Máy xông thuốc cục bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
1608/2023/Phuthai
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
87197 |
Máy xông thuốc cục bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
11/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
87198 |
Máy xông thuốc cục bộ 1 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Tiến |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
87199 |
Máy xông thuốc cục bộ 2 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
907/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Tiến |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
87200 |
Máy xông thuốc toàn thân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
11/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|