STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87191 |
Máy trợ thính BTE TREK 40 SP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87192 |
Máy trợ thính BTE TREK 40 SP DEMO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87193 |
Máy trợ thính BTE TREK 40 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87194 |
Máy trợ thính BTE TREK 80 SP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87195 |
Máy trợ thính BTE TREK 80 SP DEMO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87196 |
Máy trợ thính BTE TREK 80 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87197 |
Máy trợ thính BTE VESUVIO XTM XP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2397A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
87198 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 100 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
87199 |
Máy trợ thính CIC 2010 1200P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
179-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87200 |
Máy trợ thính CIC 2010 680P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
179-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|