STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87211 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL23255/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
87212 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3396/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
87213 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1‑acid glycoprotein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3256/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
87214 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3037/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
87215 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3093/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
87216 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3094/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
87217 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3174/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
87218 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3190/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
87219 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3329/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
87220 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 43/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|