STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87211 |
Máy xử lý (chuyển) mô nhanh, kín tự động hoàn toàn, phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1741/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
87212 |
Máy xử lý bề mặt implant nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202401/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
87213 |
Máy xử lý chiết tách keo huyết tương giàu tiểu cầu từ máu hoặc hỗn hợp máu và tủy xương kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
102/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
87214 |
Máy xử lý chiết tách keo huyết tương giàu tiểu cầu từ máu hoặc hỗn hợp máu và tủy xương kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
230110/PL_VMD
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
87215 |
Máy xử lý khí |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
169.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
87216 |
Máy xử lý mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
02-0705PL/2024/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
87217 |
Máy xử lý mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
582/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
87218 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
87219 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
87220 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1502/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|