STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87221 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3037/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
87222 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3093/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
87223 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3094/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|
|
87224 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3174/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
87225 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3190/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
87226 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3329/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
87227 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 43/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
87228 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 200/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
87229 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
87230 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-MG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|