STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87231 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2-Microglobulin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc-0004 |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
87232 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2597/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
87233 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2624/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
87234 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3523/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
87235 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG tự do | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2804/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
87236 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ-glutamyl transferase trong huyết thanh và huyết tương. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 03SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
87237 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3057/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
87238 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3058/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
87239 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ‑glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3059/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
87240 | Thuốc thử xét nghiệm định tính | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 99CL7/7/17 PL-TTDV | Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|