STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87231 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
1409/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
87232 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
1209/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
87233 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
2709/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
87234 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1429/BiOptica/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
07/10/2023
|
|
87235 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1429/BiOptica/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
87236 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HN MICRO |
HNMICRO2024-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
87237 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
01/2024/PLA-GH
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
87238 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
051/INTELSINT/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
87239 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
055/SLEE/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
87240 |
Máy xử lý mô chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018612 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|