STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87241 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Enterobacteriaceae, Pseudomonas Aeruginosa, Acinetobacter baumannii | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 04-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
87242 | Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA virus SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 216/NMD-2021/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị khoa học và công nghệ Qmedic |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
87243 | Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 12/2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
87244 | Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 12-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
87245 | Thuốc thử xét nghiệm định tính trực khuẩn Gram âm sinh carbapenemase | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 12-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|
87246 | Thuốc thử xét nghiệm định tính acid mucopolysaccharide (mucin) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2569/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
87247 | Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các ký sinh trùng đường ruột | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220222-01.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
87248 | Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các ký sinh trùng đường ruột | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220815-12.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
87249 | Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các vi khuẩn đường ruột | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220222-03.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
87250 | Thuốc thử xét nghiệm định tính acid nucleic của các vi khuẩn đường ruột | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220222-04.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|