STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87261 |
Máy xử lý nước R.O |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
0121-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Tân Thành |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
87262 |
Máy xử lý tế bào cổ tử cung và dịch cơ thể có phụ kiện đi kèm Maxprep processor |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
247/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Công Nghệ ANAPATH |
Còn hiệu lực
20/12/2020
|
|
87263 |
Máy xử lý tế bào học dựa trên chất lỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
010324-LBP4032-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
87264 |
Máy xử lý tế bào máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
08.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2022
|
|
87265 |
Máy xử lý tế bào máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
15.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
87266 |
Máy xử lý và nhuộm tiêu bản cắt lạnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2264/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
87267 |
MÁY XỬ LÝ ĐÔNG LẠNH VÀ RỬA HỒNG CẦU ACP®215 và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
QD002/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Quang Dương |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87268 |
Máy xung kích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
23-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
87269 |
Máy xung kích công nghệ vario logic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
08/2023
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
87270 |
Máy xung kích nâng cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
zwavemed
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|