STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87271 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DQI |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
87272 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009621CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/02/2022 |
|
|
87273 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH | 01/2022/PL-MINHTHINH |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
87274 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG | 01-2023/KQPL-TBD |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
87275 | Ổ khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN | 01-2023/PLTBYT |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
87276 | Ổ khí y tế treo trần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN | 2211.03/CKPL/SGM |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|
|
87277 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
87278 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 05/170000161/PCBPL-BYT | CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
87279 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 05/170000161/PCBPL-BYT | CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
87280 | Ổ khí đầu ra | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3990-5 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|