STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87281 |
Máy xung kích trị liệu (Máy trị liệu bằng sóng xung kích) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
2007/2023/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
87282 |
Máy xung kích trị liệu kết hợp kích thích cơ điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
220124/PL_HUELOI
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
87283 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
87284 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5482021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2022
|
|
87285 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5482021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
87286 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0012/PLB
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
87287 |
Máy xung kích điều trị yếu sinh lý |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gentlepro
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
87288 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
703/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
87289 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
608.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
87290 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
609.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|