STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87301 |
Máy đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
289-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
87302 |
Máy đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
2022113008/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
87303 |
Máy Đa ký Giấc Ngủ Somnipro PSG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
354-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Nguyên Bảo |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
87304 |
Máy đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
25/2512/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
87305 |
Máy đánh bóng nha khoa/ Jet cleaner polisher |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0043-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
87306 |
Máy đặt chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200015 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
87307 |
Máy đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200726 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
87308 |
Máy đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230003MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
87309 |
Máy đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230005D3
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
87310 |
Máy đẩy dưỡng chất chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ Y HỌC |
522/170000001/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|