STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87311 |
Máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-09/2023/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
87312 |
Máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT,,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
87313 |
Máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
484/2018/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
20/10/2020
|
|
87314 |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
14/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
87315 |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo và phụ kiện kèm theo bao gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180900-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
87316 |
Máy trộn khí dòng cao |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3980-5 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
87317 |
Máy trộn nhộng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
87318 |
Máy trộn silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
827-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
87319 |
Máy trộn tế bào gốc với chất bảo quản và rã đông tự động Smart-Max |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1261/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐA KHOA |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
87320 |
Máy trộn vật liệu nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|