STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87311 |
Máy đẩy dưỡng chất dùng trong thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ THẨM MỸ OSAKA |
03/2023/OSK
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
87312 |
MÁY ĐẨY TINH CHẤT RECLAR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
02/2024-KQPL/CV
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
87313 |
MÁY ĐẨY TINH CHẤT RECLAR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
02/2024 - KQPL/CV
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
87314 |
Máy đếm giọt (truyền dịch) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6832021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2022
|
|
87315 |
Máy đếm tế bào CD4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
21/BDB-2019/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
87316 |
Máy đếm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
148 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
87317 |
Máy đếm tế bào dòng chảy CyFlow® ALAPS II |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
18/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
87318 |
Máy đếm tế bào dòng chảy CyFlow® Cube 6i System |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
18/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
87319 |
Máy đếm tế bào dòng chảy CyFlow® mini POC |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
18/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
87320 |
Máy đếm tế bào dòng chảy CyFlow®Counter |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
18/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|