STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87331 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3449/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
87332 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2079/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
87333 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2784/210000017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 06/07/2022 |
|
|
87334 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2856/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
87335 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3222/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
87336 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2852/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
87337 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2951/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
87338 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3097/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/09/2022 |
|
|
87339 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3143/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
87340 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 213/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 26/06/2021 |
|