STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87351 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77/2022-SM/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
87352 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77/2022-SM/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
87353 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-212/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
87354 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0065 |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
87355 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0049 |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
87356 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0071 |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
87357 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2642/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
87358 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2660/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
87359 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0095 |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
87360 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2979/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|