STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87351 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2201A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
87352 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
22-02/22/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
87353 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
05/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
87354 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
07/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
87355 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
125/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
87356 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
2109/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
87357 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
GP302N
|
|
Đã thu hồi
03/12/2022
|
|
87358 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
87359 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
87360 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
01/2023/20000086/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|