STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87351 | Ống hút dùng trong phẫu thuật Tai Mũi Họng | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 19-23/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
87352 | Ống hút huyết khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2381/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
87353 | Ống hút huyết khối (Vi ống thông hút huyết khối) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021245/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
87354 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 175/MCV/1120 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
87355 | Ống hút huyết khối, các loại, các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019383/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
87356 | Ống hút mẫu nhỏ giọt dùng một lần 3ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 86/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
87357 | Ống hút mẫu đờm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 130/VG-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 28/10/2020 |
|
87358 | Ống hút mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 42/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
87359 | Ống hút nhớt, hút đờm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
87360 | Ống hút nhớt, hút đờm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22002 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|