STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87361 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
08-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
87362 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
0504225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
87363 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
GP302N2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
87364 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
21-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2023
|
|
87365 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
21-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
87366 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
24/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
87367 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
1504/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
87368 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
168-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
87369 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
04/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
87370 |
Máy điện châm ( Máy điện châm không kim kết hợp có kim). Máy châm cứu ( Máy châm cứu không kim kết hợp có kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
0904/2024/THAIHAMED
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|