STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87361 |
MÁY VI SÓNG TRỊ LIỆU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
02-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
87362 |
Máy vi sóng trị liệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Microradar puls 2
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
87363 |
Máy vi sóng trị liệu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
1511-2022/HH-6
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
87364 |
Máy vi sóng xung và liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
87365 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
931 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
87366 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
87367 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
931/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
87368 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
11-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
87369 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
87370 |
Máy vi sóng điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
160-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|