STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87371 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
168-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
87372 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
04/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
87373 |
Máy điện châm ( Máy điện châm không kim kết hợp có kim). Máy châm cứu ( Máy châm cứu không kim kết hợp có kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
0904/2024/THAIHAMED
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
87374 |
Máy điện châm (Máy điện châm K401D) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
04/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
87375 |
MÁY ĐIỆN CHÂM 4 KÊNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
05-VBPL/PHANA
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
87376 |
Máy điện châm 6 kênh có đầu dò huyệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
262017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
87377 |
MÁY ĐIỆN CHÂM 8 KÊNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
05-VBPL/PHANA
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
87378 |
Máy điện châm chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018489 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
87379 |
Máy điện châm chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
CWM402
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
87380 |
Máy điện châm không dùng kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|