STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87381 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM | 08.2023/PL-WELLEAD |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
87382 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM | 11.2023/PL-WELLEAD |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
87383 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 12/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
87384 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 56/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
87385 | Thẻ kiểm tra vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210742 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
87386 | Thị trường kế tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 2602KH/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
87387 | Thìa các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 351/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
87388 | Thìa nạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 996/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
87389 | Thìa nạo | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 13.5/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
87390 | Thìa nạo, múc dùng trong phẫu thuật. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0159/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|