STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87381 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
33/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
87382 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
47/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
87383 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
48/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
87384 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
1411-2022/PLBTYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
87385 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
129-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
87386 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0006/PLC
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
87387 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
08/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
87388 |
Máy X-Quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
006 - 2023/AV
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
87389 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
01/TT/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
87390 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
01/2024/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|