STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87391 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1480/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
87392 | Túi hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 58/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|
87393 | Túi hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/05/2021 |
|
87394 | Túi hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
87395 | Túi hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
87396 | Túi hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0019-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
87397 | Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh Flexima 3S, loại kín | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 10/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/06/2020 |
|
87398 | Túi hậu môn nhân tạo hai mảnh Flexima 3S, loại kín | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 11/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/06/2020 |
|
87399 | Túi hậu môn nhân tạo loại xả, khóa cuộn, Flexima Active | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 145/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
87400 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 42/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 13/11/2019 |
|