STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87391 | Ống bảo vệ điện cực/ ống soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2023-98/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|
|
87392 | Ống bít tay bào | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 42-PL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
87393 | Ống bọc bảo vệ, Ø 8.0/5.0 mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
87394 | Ống bọc dẻo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
87395 | Ống bọc hình nón | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
87396 | Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 1.5 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
87397 | Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.0 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
87398 | Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 2.7 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
87399 | Ống bọc Impactor dùng cho MAGNEZIX® Pin Ø 3.2 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
87400 | Ống bọc làm bằng Coban Crôm cho bộ khớp nối khuỷu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|