STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87391 |
Máy điện chuyển ion |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
4-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Aesthetic & Health |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
87392 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
180-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
87393 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
354-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Nguyên Bảo |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
87394 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
289-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
87395 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
158/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
87396 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
158/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
87397 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
20052021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
87398 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
65/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
87399 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
11/MNR
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
87400 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
02/2024/PLTTBYT-NB
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|