STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87411 |
Máy ủ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-53/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
87412 |
Máy ủ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2541-5
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
87413 |
Máy ủ ấm bệnh nhân 3M 775 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
87414 |
Máy ủ ấm bệnh nhân tự điều chỉnh Bair Paw 3M 875 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
87415 |
Máy ủ ấm dây truyền máu – truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
029-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
87416 |
Máy ủ card định nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-091/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/09/2019
|
|
87417 |
Máy ủ card định nhóm máu ID-INCUBATOR L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-021/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
87418 |
Máy ủ chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
0025/2024/KQPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
87419 |
Máy ủ chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
02.PL/2024/KORDON-DN
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
87420 |
Máy ủ chỉ thị sinh học Bionova® Auto-Reader Incubator |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1907/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|