STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87411 |
Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200527 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
87412 |
Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210080 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
87413 |
Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL10
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
87414 |
Máy điện kết hợp siêu âm trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL11
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
87415 |
Máy điện kết hợp siêu âm và laser trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL15
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
87416 |
Máy điện kết hợp từ trường trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL13
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
87417 |
Máy điện não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
032017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
87418 |
Máy điện não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0320117MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
87419 |
Máy điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
036-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
87420 |
Máy điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
354-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Nguyên Bảo |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|