STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87421 | Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 054.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
87422 | Túi máu bốn CPD-SAGM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
87423 | Túi máu bốn CPD-SAGM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
87424 | Túi máu bốn, dạng TAB, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 164/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
87425 | Túi máu bốn, dạng TAB, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 414/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
87426 | Túi máu bốn, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 164/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
87427 | Túi máu bốn, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 414/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
87428 | Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|
87429 | Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|
87430 | Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|