STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87441 |
Máy điện não |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
100424/PL-NPHN/MĐN
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
87442 |
Máy điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDISUN |
01/2024/PL-MEDISUN
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
87443 |
Máy điện não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
02/2024/PLTTBYT-NB
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
87444 |
Máy điện não (Máy ghi điện não) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1447/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
87445 |
Máy điện não kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1626/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Tất Thành |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
87446 |
Máy điện não và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191267 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
87447 |
Máy điện não và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3440PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
87448 |
Máy điện não vi tính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
06NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
87449 |
Máy điện não vi tính (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2561 PL-TTDV/17000027/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần thương mại Sao Việt - SAOVIETJSC |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
87450 |
Máy điện não đa ký giấc ngủ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
02/2024/PLTTBYT-NB
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|