STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87451 |
Máy điện phân trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
081-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
20/03/2020
|
|
87452 |
Máy điện phân trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
33-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
87453 |
Máy điện phân trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
01/2022/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
87454 |
Máy điện phân trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
03/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
87455 |
Máy điện phân trị liệu kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210076 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
87456 |
Máy điện rung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
87457 |
Máy điện tâm đồ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3830S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
87458 |
Máy điện tâm đồ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
120922PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
87459 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1604MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
87460 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
202017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|