STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87471 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
25/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
87472 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
32.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
87473 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
019/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
87474 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
177/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
87475 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
07NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
87476 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
276a/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
27/11/2020
|
|
87477 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
276a/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
27/11/2020
|
|
87478 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
87479 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
276a/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
22/01/2021
|
|
87480 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2086A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|