STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87481 |
Máy vi kim điện từ RF Needle |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
87482 |
Máy vi phẫu thuật mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
079/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|
87483 |
Máy vi phẫu thuật mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
016/KQPLTTBYT/2019
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Đã thu hồi
07/12/2021
|
|
87484 |
Máy vi phẫu thuật mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
016/MT-KQPLTTBYT/2019
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
87485 |
Máy vi sóng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Microradar puls
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
87486 |
Máy vi sóng dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
87487 |
Máy vi sóng dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
87488 |
Máy vi sóng dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
87489 |
Máy vi sóng thấu nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
01032023/PL-BKP
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
87490 |
Máy vi sóng trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|