STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87501 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210952-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị - Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
87502 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/02
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
87503 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
0904/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
87504 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5822021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
87505 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
05 PL-ĐM
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
87506 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
03/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
87507 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ECG-3350-JP/PL-NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
87508 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ECG-3350-CN/PL-NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
87509 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
1005/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
87510 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
1803/2022/3TMED
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|