STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87501 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 359/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
87502 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 37/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
87503 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 385/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
87504 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 397/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
87505 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 468/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
87506 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 718/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
87507 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 83/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
87508 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 218A/170000035/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ phần Dược Liệu Trung Ương 2 |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
87509 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 114/170000035/PCBPL-BYT | Vin phdng tl4i diQn Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
87510 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 19/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|