STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87501 |
Máy vệ sinh phụ khoa bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HM003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87502 |
Máy vệ sinh răng miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4097-5 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
87503 |
Máy vệ sinh răng miệng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4097-5 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
87504 |
Máy vệ sinh sản phẩm in 3D trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
87505 |
Máy vệ sinh tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1778/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
87506 |
Máy vệ sinh tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1372/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
87507 |
Máy vệ sinh và tra dầu tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
192.01-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
87508 |
Máy vệ sinh và tra dầu tay khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CIREM MEDICAL |
01-2023/KQPL-CIREM
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
87509 |
Máy vi kim điện từ RF Needle |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
87510 |
Máy vi phẫu thuật mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
079/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2023
|
|