STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87501 | Túi nâng ngực hình tròn vỏ trơn gel kết dính loại I, nhô cao | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-409-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
87502 | Túi nâng ngực hình tròn vỏ trơn gel kết dính loại I, nhô trung bình cao | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-411-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
87503 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-422-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
87504 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-263-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87505 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-421-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87506 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-262-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87507 | Túi nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003218/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Đã thu hồi 24/09/2021 |
|
87508 | Túi nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003218/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
87509 | Túi nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003220/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
87510 | Túi nhựa dùng để đựng máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018340 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|