STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87511 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
113-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
87512 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
113-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
87513 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
113-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
87514 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
113-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
87515 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
113-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/08/2022
|
|
87516 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
03/2022 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
87517 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
05/MNR
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
87518 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0002
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
87519 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
21/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
87520 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
21/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|