STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87511 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
486-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
87512 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
486-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
87513 |
Máy X-quang Kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
512/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
87514 |
Máy X-Quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
87515 |
Máy X-Quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
87516 |
Máy X-Quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210283 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
87517 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
66-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
87518 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210939/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
87519 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210940-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
87520 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2583A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|