STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87511 | Túi nhựa mẫu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
87512 | Túi nôn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
87513 | Túi nôn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
87514 | Túi nước (Phụ kiện đồng bộ của máy tán sỏi ngoài cơ thể) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD | 659PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
87515 | Túi nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 28118-TT/170000070/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|
87516 | Túi nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL045/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
87517 | Túi nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 55/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|
87518 | Túi nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 09/170000106/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực 22/09/2020 |
|
87519 | Túi nước tiểu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 932PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 22/09/2020 |
|
87520 | Túi nước tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1099/170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Còn hiệu lực 10/12/2020 |
|