STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87531 | Túi máu đôi, dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 165/170000001/PCBPL-BYT ( 2020 ) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
87532 | Túi máu đơn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0012/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
87533 | TÚI MÁU ĐƠN | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
87534 | Túi máu đơn 250 ml, 350 ml, 450 ml | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 853/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
87535 | Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 024.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 24/06/2022 |
|
|
87536 | Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 024.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 28/06/2022 |
|
|
87537 | Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 054.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
87538 | TÚI MÁU ĐƠN CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 67/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
87539 | TÚI MÁU ĐƠN CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 76/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
87540 | Túi máu đơn CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|