STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87531 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0004/PLB
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
87532 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
08/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
87533 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
001-BPL/HOSMED/GDM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
87534 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
15/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
87535 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
1706/MOS
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
87536 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1007/AB
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
87537 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
2023008/PLTTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
87538 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
110-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
87539 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
07.23/KQPL/VK2023
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
87540 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230831/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|