STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87541 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
17/17/0000100/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
87542 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
17/170000100/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
87543 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
PL01-22112023/MDW
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
87544 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
22/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
87545 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
23/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
87546 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
03122023/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
87547 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
032023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
87548 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
032023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
87549 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
281223PL/ECONET/DIEN TIM
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
87550 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
230002601/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|