STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87551 | Túi hấp (ép dẹp) vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MDF001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
87552 | Túi hấp dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
87553 | Túi hấp dụng cụ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200465 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
87554 | Túi hấp thụ 6 ngăn 6 Segmented Absorbent Pouch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
87555 | Túi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 62/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
87556 | Túi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1036/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
87557 | Túi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | PL/06 |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
87558 | Túi hấp tiệt trùng (dạng cuộn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1036/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
87559 | Túi hấp tiệt trùng các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 85/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
87560 | Túi hấp tiệt trùng có dán niêm phong | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 81/CV-FT |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|