STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87551 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
230002600/PCBB
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
87552 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
04-2024/PL/ATP
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
87553 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1008/AB
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
87554 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
390/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
87555 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
390/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
87556 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDISUN |
02/2024/PL-MEDISUN
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
87557 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-02
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
87558 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NANOMED |
002-NANOMED/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
87559 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
062024/PL/ATP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
87560 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
182-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|