STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87561 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0224
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
87562 |
MÁY ĐIỆN TIM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
03.24/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
87563 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
2607/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
87564 |
Máy điện tim (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181764 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN BỘ KHOA HỌC MT |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
87565 |
Máy điện tim (ELI230, ELI280, ELI380) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
PL14/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
87566 |
Máy điện tim (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018499 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
87567 |
Máy điện tim (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018853 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
87568 |
Máy điện tim (Máy đo điện tim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1916/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
87569 |
Máy điện tim (Máy đo điện tim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
458A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
87570 |
Máy điện tim 3 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN002/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hiệp Nguyễn)
|
CÔNG TY TNHH TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HIỆP NGUYỄN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|