STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87571 |
Máy điện tim 3 kênh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN002/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hiệp Nguyễn)
|
CÔNG TY TNHH TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HIỆP NGUYỄN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87572 |
Máy điện tim 6 cần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
87573 |
Máy điện tim gắng sức |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
08/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
87574 |
Máy điện tim kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3069 PL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
87575 |
Máy điện tim kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0121
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
87576 |
Máy điện tim kèm phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1605 PL
|
ÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH ĐIỆN TỬ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NIKKO |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
87577 |
Máy điện tim kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
08.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
87578 |
Máy điện tim và các linh phụ kiện đi kèm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1714/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
87579 |
Máy điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
298A-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87580 |
Máy điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200654 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|