STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87571 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-422-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
87572 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-263-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87573 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-421-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87574 | Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình cao Xtra | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-262-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87575 | Túi nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003218/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Đã thu hồi 24/09/2021 |
|
87576 | Túi nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003218/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
87577 | Túi nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 170003220/HSCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
87578 | Túi nhựa dùng để đựng máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018340 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
87579 | Túi nhựa mẫu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
87580 | Túi nôn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 45.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|