STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87581 |
Máy điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/024
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
87582 |
Máy điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1582021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
87583 |
Máy điện tim và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3545-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
87584 |
Máy Điện Tim Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
240323/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
87585 |
Máy Điện Tim Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
240323/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
87586 |
Máy điện tim và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
315-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
87587 |
Máy điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190693 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
87588 |
Máy điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
14/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
87589 |
Máy điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210494-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
87590 |
Máy điện tim và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
1504/2022/NMCE
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|