STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87581 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
392/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
87582 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
392/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
87583 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4024-5 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Y tế Việt Long |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
87584 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
65 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh y học Việt – Hàn |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
87585 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
433/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
87586 |
Máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
CV01-2022/KQPL/QMED
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
87587 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20221227/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
87588 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200234 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
87589 |
Máy X-Quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
147/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
87590 |
MÁY X-QUANG |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
0505/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|