STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87611 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
303/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
87612 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
09.09/AP
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
87613 |
Máy X-quang kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0606/MED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
87614 |
Máy X-Quang kỹ thuật số (Digital Radiography System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
482/20/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
05/01/2021
|
|
87615 |
Máy X-Quang kỹ thuật số di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
87616 |
Máy X-Quang kỹ thuật số di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
901/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
87617 |
Máy X-quang kỹ thuật số di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
06/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
87618 |
Máy X-quang kỹ thuật số DR y tế DR 400, DR 600, DX-D 100, DX-D 300, DX-D 600, DR 100e, DR 100s và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
009/3005/KQPL-ĐB
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
87619 |
Máy X-quang kỹ thuật số DR y tế DR 400, DR 600, DX-D 100, DX-D 300, DX-D 600, DR 100e, DR 100s và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
009/3005/KQPL-ĐB
|
|
Đã thu hồi
30/05/2022
|
|
87620 |
Máy X-quang kỹ thuật số DR y tế và phụ kiện (Digital Radiography X-ray system and accessories) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1203/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Bình |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|