STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87621 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0009/THUYAN |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
87622 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0046/THUYAN |
Còn hiệu lực 13/04/2023 |
|
|
87623 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | 23005 |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
87624 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO | 23005/BPL-TAK |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
87625 | Ống hút đàm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y | 008-TAMY/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/11/2023 |
|
|
87626 | Ống hút đàm nhớt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 355-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
87627 | Ống hút đàm nhớt không kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
87628 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 370-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Hộ kinh doanh Nam Phụng |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
87629 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 371-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Hộ kinh doanh nhựa y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
87630 | ỐNG HÚT ĐIỀU KINH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 165/CBPLA/TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|