STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87631 | Túi sơ cứu Surviveware | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 528.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HIKATA |
Còn hiệu lực 26/10/2021 |
|
87632 | Túi tăng tốc dịch truyền | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018406 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
87633 | Túi tăng tốc dịch truyền | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV013/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
87634 | Túi tăng tốc dịch truyền | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 003/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
87635 | Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 20220823-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
87636 | Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 221221-05.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
87637 | Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 20220823-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
87638 | Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 221221-06.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
87639 | Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 20220823-03.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
87640 | Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 221221-07.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|