STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87661 |
Máy vỗ rung long đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
42024/PL-HUELOI
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
87662 |
Máy vỗ rung nồng ngực và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNG |
01/KQPL-AD/2022
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
87663 |
Máy vùi lạnh mẫu cho cắt lạnh (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181165 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
87664 |
Máy vùi mô tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
321/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
87665 |
Máy vùi mô/đúc mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
87666 |
Máy vùi đúc bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
PL-Slee/NHA-0110
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
87667 |
Máy vùi đúc mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1502/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
87668 |
Máy vùi đúc mô bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
02/2024/PLA-GH
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
87669 |
Máy vùi/đúc mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
03/2024/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
87670 |
Máy X - quang chụp nhũ ảnh (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018701 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|