STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87671 | Túi trữ khí oxy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 39/2020/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
87672 | Túi truyền áp lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-53/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
87673 | Túi truyền áp lực cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 02 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
87674 | TÚI TYVEK | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 07/88-190000204/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
87675 | Túi Tyvek | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực 13/05/2020 |
|
87676 | Túi Tyvek | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 179/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
87677 | Túi Tyvek | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1078/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
87678 | Túi Tyvek cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 772C-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
87679 | Túi tyvek tiệt trùng dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1999/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
87680 | Túi tyvek tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 23/170000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/08/2022 |
|