STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87671 |
Máy điện trường trị liệu tại nhà |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
08.24/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
87672 |
Máy điện từ trị liệu kích thích thần kinh, cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0510TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
87673 |
Máy điện từ trường cao áp trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
121.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại TBYT Thiên Hà |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
87674 |
Máy điện từ trường tập trung cường độ cao |
B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL21
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
87675 |
Máy điện từ trường tập trung cường độ cao |
B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL20
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
87676 |
Máy điện từ trường tập trung cường độ cao kèm phụ kiện (Đầu dò: 899-AP-C-1, 899-AP-C-2, 899-AP-C-4, 899-AP-C-5) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
052024/KQPL-BTL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
87677 |
Máy điện từ trường điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018109 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
87678 |
Máy điện võng mạc đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
0506MOS/2024
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
87679 |
Máy điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
87680 |
Máy điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|