STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87681 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 35 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
87682 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 36 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
87683 | Ứng dụng tính năng lịch sử rung tâm nhĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 42 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 24/09/2022 |
|
|
87684 | Ứng dụng điện tâm đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 33 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
87685 | Ứng dụng điện tâm đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 34 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
87686 | Urea Berthelot * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
87687 | Urea Berthelot * 4x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
87688 | Urea Standard 50 mg/dL 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
87689 | Urea/BUN BR * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
87690 | Urea/BUN BR * 3x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|