STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87691 |
Máy điện xung NACENLAS 2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
87692 |
Máy điện xung NACENLAS 2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
87693 |
Máy điện xung siêu dòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1628/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2020
|
|
87694 |
Máy điện xung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
4920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
87695 |
Máy điện xung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021311/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
87696 |
Máy điện xung trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL6
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
87697 |
Máy điện xung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
04-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
87698 |
Máy điện xung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
01/2023/PL-365
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
87699 |
Máy điện xung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/FI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
87700 |
Máy điện xung trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
15-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|