STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87691 | Ống gel bảo vệ ngón chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
87692 | Ống ghép mạch máu nhân tạo PE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 514/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87693 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 515/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87694 | Ống ghép nội mạch can thiệp phình động mạch chủ bụng – nhánh chậu trong và ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0051/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|
87695 | Ống giữ kim lấy máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 38BPL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
87696 | Ống giữ kim lấy máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 154 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
87697 | Ống giữ kim lấy máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM | 22001 PL-UNS/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
87698 | Ống giữ kim Needle Holder (Greiner CE Marked Multi Use) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
87699 | Ống Glycemi, xét nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NXD001-19/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC XUÂN DINH |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
87700 | Ống hàn C-Flex | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 265/21/170000116/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|