STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87701 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
06/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
87702 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210101000-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kinh doanh Thiết bị y tế An Phát |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
87703 |
Máy X-Quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ |
PLTTBYT/GV/23.09-02
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
87704 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
435/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
87705 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
138/Carestream-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
87706 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3991 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
87707 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3992 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
87708 |
Máy X-Quang Di Động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2455/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
87709 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
325/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
87710 |
Máy X-quang di động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
512/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|