STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87751 | Ống hút đờm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00206/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực 15/08/2021 |
|
87752 | Ống hút đờm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0445/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
87753 | Ống hút đờm 24h 3 đầu kết nối | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
87754 | Ống hút đờm 24h chuẩn | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
87755 | Ống hút đờm 72h chuẩn | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 143A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
87756 | Ống hút đờm kín | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 10 |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
87757 | Ống hút đờm nhớt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191357 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
87758 | Ống hút đờm nhớt | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 10/2023/PLTTBYT-BRAWN |
Còn hiệu lực 07/11/2023 |
|
|
87759 | Ống hút đờm nhớt có kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 36/MED1217/(1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
87760 | Ống hút đờm nhớt không có kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 37/MED1217/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|