STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87771 | Ống Eppendorf | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 40/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
87772 | Ống Falcon 1,5 ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 86/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
87773 | Ống Falcon 15ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 86/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
87774 | Ống Falcon 2,0 ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 86/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
87775 | Ống Falcon 50ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 86/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
87776 | Ống gắn khâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191523 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
87777 | Ống gel bảo vệ ngón chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
87778 | Ống ghép mạch máu nhân tạo PE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 514/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87779 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 515/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
87780 | Ống ghép nội mạch can thiệp phình động mạch chủ bụng – nhánh chậu trong và ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0051/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 18/10/2019 |
|